TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

verarbeitbar

machinable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verarbeitbar

bearbeitbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verarbeitungsfähig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verarbeitbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Verschwemmen von Blechen ist ein Lot zu wählen, das über einen großen Temperaturbereich verarbeitbar ist.

Khi làm nóng chảy (lấp đầy) vảy hàn trên các tấm tôn, phải chọn vảy hàn có thể gia công được (ở trạng thái nhão) trong phạm vi nhiệt độ rộng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Thermoplastische PUR-Elastomere (TPU): sind thermoplastisch verarbeitbar (siehe Kapitel 1.7.4)

:: Nhựa đàn hồi PUR dẻo nhiệt (TPU): có thể gia công ở thể dẻo nhiệt ( xem mục 1.7.4 )

:: Offene Zeit: Zeit, in der der Klebstoff noch verarbeitbar ist

:: Thời gian mở: thời gian khi chất dán còn cóthể xử lý được.

Beispielsweise ist PVC ohne Wärmestabilisator nicht verarbeitbar, da es sich sehr schnell durch Abspaltung von HCl zersetzen würde.

Thí dụ PVC không có chất ổn định nhiệt thì không thể gia công được, vì nó sẽ bị phân hủy rất nhanh bởi sự tách ly HCl.

Từ điển Polymer Anh-Đức

machinable

bearbeitbar, verarbeitungsfähig, verarbeitbar