TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bearbeitbar

machinable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bearbeitbar

bearbeitbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

bearbeitungsfaehig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verarbeitungsfähig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verarbeitbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

bearbeitbar

usinable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Härtung ist abgeschlos- sen, wenn das Bauteil abgekühlt, fest und mechanisch bearbeitbar ist.

Hóa cứng hoàn tất khi chi tiết đã nguội, chắc lại và có thể gia công cơ học được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gut bearbeitbar und formbar, einfärbbar

Dễ gia công, dễ định hình và dễ pha màu sắc

Er ist gut bearbeitbar und lässt sich randschichthärten.

Gang cầu dễ gia công và có thể tôi bề mặt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

machinable

bearbeitbar, verarbeitungsfähig, verarbeitbar

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bearbeitbar,bearbeitungsfaehig /INDUSTRY-METAL/

[DE] bearbeitbar; bearbeitungsfaehig

[EN] machinable

[FR] usinable