TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triebe

impf con ị của tréiben.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

triebe

green shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

triebe

triebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Futen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

triebe

pousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rameau herbacé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Futen,Triebe /AGRI/

[DE] Futen; Triebe

[EN] green shoot; shoot

[FR] pousse; rameau herbacé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triebe

impf con ị của tréiben.