TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

technisch

technical

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

technisch

technisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Technik

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

technisch

technique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit konnten erstmals technisch anspruchsvolle Gummiprodukte hergestellt werden.

Như vậy, lần đầu tiên sản phẩm cao su đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao được chế tạo.

Technische Anlagen müssen daher sicherheitsgerecht und in technisch tadellosem Zustand sein.

Do đó những trang thiết bị kỹ thuật phải phù hợp với an toàn và tình trạng kỹ thuật phải hoàn hảo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Richtwerte für Wärmeübergangskoeffizienten an technisch reinen Wandflächen

Hệ số truyền nhiệt định mức trên thành kỹ thuật sạch

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Technisch interessant sind einige temperaturstabile Mikroorganismenenzyme.

Rất thuận lợi trong sản xuất công nghiệp là loại enzyme vi sinh vật chịu đựng nhiệt độ cao.

Auch dies ist ein technisch ausgereiftes und erprobtes Verfahren (Bild 1).

Đây cũng là một phương pháp kỹ thuật tiên tiến và đã được áp dụng (Hình 1).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Technik,technisch

technique

Technik, technisch

Từ điển Polymer Anh-Đức

technical

technisch