Việt
kết cấu
câu tạo
cơ cáu
câu trúc
kiến trúc
cáu tượng.
cấu tạo
cơ cấu
cấu trúc
Đức
strukturell
strukturell /[.ftruktu’rel] (Adj.)/
(thuộc) kết cấu; cấu tạo; cơ cấu; cấu trúc;
(thuộc) kết cấu; cấu trúc (struktural);
strukturell /a/
thuộc] kết cấu, câu tạo, cơ cáu, câu trúc, kiến trúc, cáu tượng.