TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnarchen

ngáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏ phì phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ phì phò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schnarchen

schnarchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie der Wolf seinen Appetit gestillt hatte, legte er sich wieder ins Bett, schlief ein und fing an, überlaut zu schnarchen.

Xong xuôi, sói lại nhảy lên giường nằm ngủ và ngáy o o.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schnarcht schon

nó ngủ say rồi, nó ngáy rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnarchen /[’jharxon] (sw. V.; hat)/

ngáy;

er schnarcht schon : nó ngủ say rồi, nó ngáy rồi. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnarchen /vi/

ngáy, thỏ phì phi, thỏ phì phò.