TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachdrucklich

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dút khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nachdrücklich

khăng khăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nachdrucklich

nachdrucklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nachdrücklich

nachdrücklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdrucksvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwnachdrücklich, nachdrucksvoll ságen

nhấn mạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdrücklich,nachdrucksvoll /adv/

adv một cách] khăng khăng, nằng nặc, khẩn khoản; etwnachdrücklich, nachdrucksvoll ságen nhấn mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdrucklich /(Adj.)/

mạnh mẽ; dút khoát; nhấn mạnh;

nachdrucklich /(Adj.)/

(selten) dai dẳng (nachhaltig);