TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khẩn khoản

khẩn khoản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằn nì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết tha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyện vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nài nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nài xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' nài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năn nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đi nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khẩn khoản

to insist

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to demand forcefully

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

khẩn khoản

eindringlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdrücklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flehentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

händeringend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Inständigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdrucksvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Insistenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insistieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andringlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insistent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

instandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Aus seinem dringlichen Ton und seinem Blick entnahm die Frau, daß ihm viel daran lag.

Cô cảm thấy, qua giọng nói khẩn khoản và đôi mắt kia, rằng anh tha thiết lắm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

From the urgency in his voice and the look in his eyes, the woman knew that he meant soon.

Cô cảm thấy, qua giọng nói khẩn khoản và đôi mắt kia, rằng anh tha thiết lắm.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als es aber mit Bitten anhielt, sprach sie endlich:

Lọ Lem khẩn khoản xin thì dì ghẻ nói:-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zu etw. gedrungen fühlen (veraltend)

cảm thấy bị thôi thúc phải làm điều gì. (hat) yêu cầu, thúc giục (fordern)

auf etw. (Akk.) dringen

yêu cầu làm điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine flehentlich e Bitte

xem

um Gnade flehen

cầu xin tha thủ.

etwnachdrücklich, nachdrucksvoll ságen

nhấn mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instandig /(Adj.)/

khẩn khoản; thiết tha (sehr dringlich);

händeringend /(Adj.)/

thất vọng; tuyệt vọng; khẩn khoản (verzweifelt, flehentlich);

flehen /[’fle:an] (sw. V.; hat) (geh.)/

cầu xin; nài nỉ; khẩn khoản;

flehentlich /(Adj.) (geh)/

khẩn khoản; khẩn thiết; thiết tha;

heischen /fhaijan] (sw. V.; hat)/

(geh veraltend) khẩn khoản; nài xin; cầu xin; van xin;

dringend /(Adj.)/

khẩn khoản; khăng khăng; nằng nặc; bức xúc (zwin gend, nachdrücklich);

dringen /[’dnrjan] (st. V.)/

(ist) (geh ) khẩn khoản; cô' nài; năn nỉ; van xin; thúc giục (drängen);

cảm thấy bị thôi thúc phải làm điều gì. (hat) yêu cầu, thúc giục (fordern) : sich zu etw. gedrungen fühlen (veraltend) yêu cầu làm điều gì. : auf etw. (Akk.) dringen

eindringlich /(Adj.)/

khẩn khoản; thiết tha; khăng khăng; mạnh mẽ; dứt khoát;

in /.sís.tie.ren [mzistiaron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cứ nhất định; khẩn khoản; khăng khăng; cô' nài; nhắc đi nhắc lại (điều gì);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flehentlich /I a/

khẩn khoản; eine flehentlich e Bitte xem Flehen-, II adv [một cách] khẩn thiết.

eindringlich /a/

khẩn khoản, thiết tha, khăng khăng.

flehen /vi (um A)/

vi (um A) cầu xin, nằn nì, khẩn khoản; um Gnade flehen cầu xin tha thủ.

Inständigkeit /f =/

sự] kiên trì, khẩn khoản, thiết tha.

nachdrücklich,nachdrucksvoll /adv/

adv một cách] khăng khăng, nằng nặc, khẩn khoản; etwnachdrücklich, nachdrucksvoll ságen nhấn mạnh.

Insistenz /í =/

sự] khẩn khoản, khăng khăng, kiên trì, kiên nhẫn, bền bỉ.

händeringend /a/

1. khẩn khoản, tha thiét, mong muổn; 2. thắt vọng, tuyệt vọng.

insistieren /vi/

kiên trì, kiên tâm, kiên gan, ngoan cưòng, khẩn khoản, khăng khăng.

Anliegen /n -s, =/

1. [điều, sự, lòng] mong muốn, nguyện vọng, mong muốn; 2. yêu sách, khẩn khoản, đề nghị khẩn khoản;

andringlich /a/

làm] chán, chán ngán, chán ngấy, kiên trì, bền bỉ, kiên gan, khẩn khoản, nằng nặc.

insistent /a/

ngoan cố, kiên trì, kiên nhẫn, bền bĩ, ngoan cuông, khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.

dringend /I a/

1. khẩn, cáp bách, cấp thiểt, khẩn cấp, không thể chậm trễ; cần kíp, gấp rút; 2. khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc, khẩn thiết, búc thiết, thiết thân; II adv 1. [một cách] khẩn cấp, cấp bách, khẩn thiết; 2. [một cách] khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.

inständig /a/

kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai, khăng khăng, nằng nặc, khẩn khoản, thiết tha.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khẩn khoản

to insist, to demand forcefully

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khẩn khoản

khẩn khoản

eindringlich, nachdrücklich (a), dringend (a), inständig (a); flehen vi, beschwören vt, bestehen vi, durchsetzen vt; dan khẩn khoản xin Ansuchen n