TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modulieren

điều biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến điệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bién điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uôn giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

modulieren

modulate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

modulieren

modulieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modulieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) biến đổi; thay đểi;

modulieren /(sw. V.; hat)/

(bes Musik, Rhet ) ngâm nga; uôn giọng;

modulieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) chuyển giọng; biến điệu;

modulieren /(sw. V.; hat)/

(Nachrichtent ) điều biến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

modulieren /vt/

điều biến, bién điệu, biến âm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modulieren /vt/KT_GHI, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] modulate

[VI] điều biến, biến điệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

modulieren

modulate