TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

merklich

thấy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đễ nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

merklich

merklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem schirmt das relativ große Cl-Atom die Doppelbindung gegen die Einwirkung von Sauerstoff und Ozon merklich ab.

Ngoài ra, nguyên tử Cl tương đối lớn và che chắn một cách hữu hiệu nối đôi chống lại tác dụng của oxy và ozon.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

merklich /(Adj.)/

thấy rõ; thấy được; dễ nhận thấy; đễ nhận biết (spürbar, erkennbar);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

merklich /a/

thấy rỗ, thấy được, dễ thấy, dễ nhận tháy, rõ rệt, quan trọng, nổi bật, cảm thấy được.