Việt
còrép
nhiễu.
loại vải nhẹ và nhám mặt
vải crêpe gợn nhăn trên bề mặt
nhiễu
Đức
Krepp
Krepp /der; -s, -s u. -e/
loại vải nhẹ và nhám mặt;
krepp /der/
vải crêpe gợn nhăn trên bề mặt; nhiễu;
Krepp /m -s/
còrép, nhiễu.