TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochkantig

vào sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hochkantig

edgewise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

on edge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hochkantig

hochkantig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochkant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hochkantig

de champ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sur champ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Richten von hochkantig verbogenen Teilen erfolgt ebenfalls durch Streckschläge, um die beim Biegen verkürzte Seite wieder zu verlängern (Bild 3).

Gò chỉnh phẳng đối với những chi tiết có cạnh bị bẻ cong cũng xảy ra tương tự như thế qua búa dần, để cạnh bị ngắn vì cong được kéo dài trở lại (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochkant,hochkantig /adv/

vào sưòn, vào mép [cạnh]; etw. - stellen đặt vào cạnh sưòn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hochkantig /INDUSTRY-METAL/

[DE] hochkantig

[EN] edgewise; on edge

[FR] de champ; sur champ