TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochkant

thẳng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng tay tông cổ ai ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hochkant

edgewise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faced

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hochkant

hochkant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochkantig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hochkant

chant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bücher hochkant ins Regal stellen

đặt những quyển sách dựng đứng trên kệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochkant,hochkantig /adv/

vào sưòn, vào mép [cạnh]; etw. - stellen đặt vào cạnh sưòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochkant /(Adv.)/

thẳng đứng;

die Bücher hochkant ins Regal stellen : đặt những quyển sách dựng đứng trên kệ.

hochkant /(Adv.)/

(tiếng lóng) thẳng tay tông cổ ai ra;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hochkant /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] hochkant

[EN] edgewise

[FR] chant (de)

hochkant /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] hochkant

[EN] faced

[FR] chant (de)