TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinreichend

dầy dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinreichend

hinreichend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Gleichung von Freundlich ist nur für kleine Partialdrücke pA hinreichend genau.

Phương trình Freundlich đủ đúng cho áp suất thành phần pA có trị số bé.

SHEWART-QRK (Prozessregelkarte) mit Warn- und Eingriffsgrenzen zur Prozessregelung bei fähigen, hinreichend beherrschten Prozessen

Bảng điều chỉnh quá trình (Bảng ĐCCL theo SHEWART) với trị số giới hạn can thiệp và trị số giới hạn cảnh báo để điều chỉnh các quá trình có tính khả thi và vừa đủ kiểm soát được.

Dabei ist es auch als fortlaufend anzusehen, wenn sich der Vorgang aus hinreichend häufigen Wiederholungen gleichartiger Einzelvorgänge zusammensetzt (z.B. bei Abtastern und Zweipunktgliedern).

Ở đây phải nhận thấy rằng, quá trình được kết hợp với nhiều quá trình riêng lẻ cùng loại được lặp lại thường xuyên và đầy đủ (t.d. ở thiết bị dò với cơ cấu điều chỉnh hai điểm).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sobald sich eine Massewulst ausbildet, ist der Kunststoff hinreichend plastifiziert.

Đến khi vật liệutại mối hàn nổi phồng lên nghĩa là vật liệu đãđược dẻo hóa đủ.

Hinreichend genaue und wirtschaftliche Prüfergebnisse bringt dieses Verfahren, wo keine festgelegten Messwerte lt. Zeichnungsvorgaben benötigt werden (Bild 3).

Các phương phápnày mang lại kết quả kiểm tra đủ chính xác vàcó tính kinh tế trong trưởng hợp các trị số đo không được quy định trong bản vẽ (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinreichend /(Adj.)/

đầy đủ; vừa đủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinreichend /a/

dầy dủ, dủ.