TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haploider

Bộ nhiễm sắc thể

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

đơn bội

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

haploider

Chromosome set

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

haploid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

haploider

Chromosomensatz

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

haploider

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Haploider Chromosomensatz der Geschlechtszellen.

Bộ nhiễm sắc thể đơn bội của tế bào sinh dục.

Als Besonderheit kann Saccharomyces cerevisiae sowohl in haploider Form (einfacher Chromosomensatz mit 1x16 Chromosomen) als auch in diploider Form (doppelter Chromosomensatz mit 2x16 Chromosomen) unbegrenzt stabil leben und sich fortpflanzen.

Điểm đặc biệt của Saccharomyces cerevisiae là chúng có thể xuất hiện lâu dài và sinh sản chẳng những dưới dạng đơn bội (1x16 nhiễm sắc thể) mà còn dưới dạng nhị bội (2x16 nhiễm sắc thể).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chromosomensatz,haploider

[EN] Chromosome set, haploid

[VI] Bộ nhiễm sắc thể, đơn bội