TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grenzflächenaktiv

hoạt tính bề mặt <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hoạt động bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt tính bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grenzflächenaktiv

surface-active

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surface active

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

grenzflächenaktiv

grenzflächenaktiv

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

oberflächenaktiv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

surface active

grenzflächenaktiv, oberflächenaktiv

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grenzflächenaktiv /adj/HOÁ/

[EN] surface-active

[VI] hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

grenzflächenaktiv

[EN] surface-active

[VI] hoạt tính bề mặt < h>