TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fernab

xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa xăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fernab

fernab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus ist fernab von der Straße gelegen

ngồi nhà ở cách xa con đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fernab /(Adv.) (geh.)/

xa; xôi; xa xăm;

das Haus ist fernab von der Straße gelegen : ngồi nhà ở cách xa con đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fernab /adv/

xa.