TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demzufolge

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

demzufolge

demzufolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Er versteht seinen Kommunikationspartner besser und kann demzufolge besser auf ihn eingehen.

Họ hiểu người đối thoại tốt hơn và do đó có thể hòa nhập tốt hơn.

Dadurch nimmt sowohl der Ankerstrom als auch der Erregerstrom ab. Demzufolge wird das Erregerfeld kleiner.

Do đó, dòng điện phần ứng và dòng điện kích từ càng giảm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Gas Ethen nennt man demzufolge Ethylen, Propen nennt man Propylen usw.

Người ta vẫn gọi ethen là ethylen, propen là propylen v.v.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demzufolge /(Adv.)/

sau đó; rồi thì; bởi vậy; vì thế; do vây; do đó; cho nên (demnach, folglich);