TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfor

hỏi dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục vấh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt câu hỏi cật vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên gqfu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausfor

ausfor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wilderer wurden aufgrund ihres Autokenn zeichens ausgeforscht

những người săn thú trộm bị ãm ra bởi biền số xe cửa họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfor /sehen (sw. V.; hat)/

hỏi dò; tra hỏi; lục vấh; đặt câu hỏi cật vấn (ausfiagen);

ausfor /sehen (sw. V.; hat)/

nghiên gqfu; tìm tòi; tìm hiểu (erfor schen);

ausfor /sehen (sw. V.; hat)/

(österr Amtsspr ) tìm ra; tìm thấy; phát hiện (ausfindig machen);

die Wilderer wurden aufgrund ihres Autokenn zeichens ausgeforscht : những người săn thú trộm bị ãm ra bởi biền số xe cửa họ.