TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwischendecke

trần giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa hàng bán sỉ sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động bán buôn sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zwischendecke

intermediate floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate ceiling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

false ceiling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zwischendecke

Zwischendecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwisehenbuchhandel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zwischendecke

solivage d'étage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischendecke /die (Bauw.)/

trần giả;

Zwischendecke,zwisehenbuchhandel /der/

cửa hàng bán sỉ sách; hoạt động bán buôn sách;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischendecke /f/XD/

[EN] intermediate ceiling

[VI] trần trung gian

Zwischendecke /f/KT_LẠNH/

[EN] false ceiling

[VI] trần giả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischendecke

[DE] Zwischendecke

[EN] intermediate floor

[FR] solivage d' étage