TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

false ceiling

Trần giả

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trần treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

false ceiling

False ceiling

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate ceiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspended ceiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

false ceiling

Zwischendecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppeldecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgehaengte Decke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

false ceiling

Faux plafond

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

false ceiling,intermediate ceiling,suspended ceiling

[DE] Doppeldecke; abgehaengte Decke

[EN] false ceiling; intermediate ceiling; suspended ceiling

[FR] faux plafond

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischendecke /f/KT_LẠNH/

[EN] false ceiling

[VI] trần giả

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FALSE CEILING

trần giả, trăn treo Tràn treo hoặc mác vào sàn bên trên, che dấu mặt dưới sàn và tạo nên không gian cho đường điện, đường ổng (H. 49)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

false ceiling

trần lửng (nằm giữa trần)

false ceiling

trần treo

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

False ceiling

[EN] False ceiling

[VI] Trần giả

[FR] Faux plafond

[VI] Trần treo hoặc mắc phía trên để tạo không gian bố trí hành lang chứa các đường dẫn, kỹ thuật: thông gió, chiếu sáng, thông tin...