TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermittlungsschicht

Tầng mạng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng mạng chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vermittlungsschicht

network layer

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switched network layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

layer 3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vermittlungsschicht

Vermittlungsschicht

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzwerkschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paketebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vermittlungsschicht

couche 3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzwerkschicht,Paketebene,Vermittlungsschicht /IT-TECH,TECH/

[DE] Netzwerkschicht; Paketebene; Vermittlungsschicht

[EN] layer 3; network layer

[FR] couche 3; couche réseau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermittlungsschicht /f/M_TÍNH/

[EN] network layer

[VI] tầng mạng

Vermittlungsschicht /f/V_THÔNG/

[EN] switched network layer

[VI] tầng mạng chuyển mạch

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Vermittlungsschicht

[VI] Tầng mạng

[EN] network layer