TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tonic

nước chanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tonic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tonic :

Tonic :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

tonic :

Tonic :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
tonic

Tonic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tonic :

Tonique :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tonic /[’tonik], das; -[s], -s/

nước chanh; tonic (thường dùng để pha rượu);

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tonic :

[EN] Tonic :

[FR] Tonique :

[DE] Tonic :

[VI] 1- liên quan đến căng cơ bắp. 2- loại thuốc tăng sức mạnh và sự hăng hái, gây cảm giác sảng khoái.