Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/
(Theater) cảnh sông động;
cảnh sinh động (trên sân khấu);
Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/
(veraltet) bức tranh;
bức họa (Gemälde);
Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/
(bes Literaturw ) đoạn văn tả cảnh sông động và có nhiều nhân vật;
Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/
(ôsterr ) bảng (Tabelle);
Tableau /[ta'blo:], das; -s, -s/
bảng danh sách người thuê căn hộ treo ở hành lang chung cư;