TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spender

thiết bị phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống định lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người quyên góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Blutspender

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hiến tặng các bộ phận ca thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ chứa và có thể lấy ra tự động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spender

dispenser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

dispensing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

spender

Spender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Geber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Donor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Donator .dopant/

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausgießer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dosierspender

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Probengeber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

spender

distributeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine débitrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

donor

Donor; Spender; Donator .dopant/

dispenser

Ausgießer; Dosierspender; Probengeber; (for liquid detergent etc.) Spender (für Flüssigseife etc.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geber,Spender /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Geber; Spender

[EN] dispenser; dispensing machine

[FR] distributeur; machine débitrice

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spender /der, -s, -/

người quyên góp; người cho; người tặng;

Spender /der, -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Blutspender (người hiến máu);

Spender /der, -s, -/

người hiến tặng các bộ phận ca thể (để cấy ghép);

Spender /der, -s, -/

(bes Fachspr ) dụng cụ chứa (khăn, cốc v v ) và có thể lấy ra tự động;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spender

dispenser

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spender /m/PTN, CNT_PHẨM, B_BÌ/

[EN] dispenser

[VI] thiết bị phân phối; ống định lượng