Việt
tầm nhìn xa
nhìn xa
thẩy được
vẻ bề ngoài
bề ngoài giả dổi
trình tự
thứ tự
tính có thể trông thấy được
sự nhìn thấy được
Anh
visibility
Đức
Sichtbarkeit
Pháp
visibilité
Sichtbarkeit /die; -/
tính có thể trông thấy được; sự nhìn thấy được;
Sichtbarkeit /ỉ =/
ỉ = 1. [tầm, độ] nhìn xa, thẩy được; 2. vẻ bề ngoài, bề ngoài giả dổi; 3. trình tự, thứ tự; [tính, sự] kế tiếp, lẩn lượt.
Sichtbarkeit /IT-TECH/
[DE] Sichtbarkeit
[EN] visibility
[FR] visibilité
Sichtbarkeit /f/V_LÝ/
[VI] tầm nhìn xa