TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primat

Trọng trách

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

đứng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

primat

Primacy

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

primat

Primat

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Primat /m, n -(e)s, -e/

địa vị, sự] đứng đầu, ưu tiên, Ưu thế, hơn hẳn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Primacy

[DE] Primat

[VI] Trọng trách

[EN] Having the primary responsibility for administering and enforcing regulations.

[VI] Có trách nhiệm hàng đầu đối với việc thi hành và củng cố các quy tắc.