TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflanzenfresser

loài ăn cỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Động vật ăn cỏ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

loài động vật ăn cây cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pflanzenfresser

Herbivore

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbivora

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

pflanzenfresser

Pflanzenfresser

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

pflanzenfresser

herbivore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzenfresser /der/

loài động vật ăn cây cỏ (Phytophage);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflanzenfresser /ENVIR/

[DE] Pflanzenfresser

[EN] herbivore

[FR] herbivore

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Herbivore

[DE] Pflanzenfresser

[VI] Động vật ăn cỏ

[EN] An animal that feeds on plants.

[VI] Động vật lấy thực vật làm thức ăn.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pflanzenfresser

[DE] Pflanzenfresser

[EN] herbivora

[VI] loài ăn cỏ