TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật ăn cỏ

động vật ăn cỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật ăn thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

động vật ăn cỏ

Herbivore

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

herbivora

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phytophagous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

động vật ăn cỏ

Pflanzenfresser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Grasfresser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grasfresser /m -s, =/

động vật ăn cỏ; -

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

herbivore

động vật ăn cỏ

Động vật chủ yếu ăn thực vật.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Herbivore

Động vật ăn cỏ

An animal that feeds on plants.

Động vật lấy thực vật làm thức ăn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Herbivore

[DE] Pflanzenfresser

[VI] Động vật ăn cỏ

[EN] An animal that feeds on plants.

[VI] Động vật lấy thực vật làm thức ăn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

herbivora

động vật ăn cỏ

phytophagous

động vật ăn cỏ, động vật ăn thực vật