TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ozonloch

lỗ thủng ozon <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lỗ thủng ozon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ thủng ở tầng ozôn 0 zo no sphä re

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ozonloch

ozone hole

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ozonloch

Ozonloch

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- (Met) -*

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ozonloch /das (Jargon)/

lỗ thủng ở tầng ozôn 0 zo no sphä re; die;

- (Met) -* :

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ozonloch /nt/DHV_TRỤ, ÔNMT/

[EN] ozone hole

[VI] lỗ thủng ozon

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ozonloch

[EN] ozone hole

[VI] lỗ thủng ozon < m>