Việt
Đau bụng gió
đau sỏi
đau bụng.
bệnh tắc ống mật
cơn dau bụng
Anh
Colic
Đức
Kolik
Pháp
Coliques
Kolik /[auch: koii:k], die; -en/
cơn dau bụng (Leibschmerzen);
Kolik /(Kolik) ỉ =, -en (y)/
(Kolik) ỉ cơn] đau sỏi, đau bụng.
kolik /f =, -en/
bệnh tắc ống mật; kolik
[DE] Kolik
[VI] Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
[EN] Colic
[FR] Coliques