TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đau bụng

đau bụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau sỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối loạn tiêu hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đau bụng

 colic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Abdominal pain

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

đau bụng

Bauchschmerzen

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bauchschmerz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magenverstimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darmgrimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdauungsstörung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

đau bụng

Douleur abdominale

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Bauch schmerzen

nó

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauchschmerz /m -es, -en/

sự, chứng] đau bụng; er hat Bauch schmerzen nó đau bụng; -

Magenverstimmung /f =, -en/

sự] đau bụng; sự rổi loạn tiêu hóa.

Grimmen /n -s/

cơn] đau bụng, đau sỏi.

Darmgrimmen /n -s/

cơn] đau sỏi, đau bụng; -

Verdauungsstörung /í =, -en/

sự] đau bụng, rối loạn tiêu hóa.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đau bụng

[DE] Bauchschmerzen

[VI] Đau bụng

[EN] Abdominal pain

[FR] Douleur abdominale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colic /y học/

đau bụng