TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaldaune

lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món bao tủ bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món cổ hũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lòng bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món bao tử bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaldaune

tripe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kaldaune

Kaldaune

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gekroese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kutteln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederkaeuermagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kaldaune

tripe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gekroese,Kaldaune,Kutteln,Wiederkaeuermagen /ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Gekroese; Kaldaune; Kutteln; Wiederkaeuermagen

[EN] tripe

[FR] tripe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaldaune /[kal'dauno], die; -, -n (meist PL)/

(PL) bộ lòng bò; món bao tử bò;

Kaldaune /[kal'dauno], die; -, -n (meist PL)/

(tiếng lóng) bụng (người);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaldaune /f =, -n (thổ ngữ)/

bộ] lòng, ruột, tràng, món bao tủ bò, món cổ hũ.