TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korund

coriđon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bột mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cương ngọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

corunđum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korund

corundum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CARBORUNDUM

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

alpha-alumina

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CƠ emery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

korund

KORUND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

korund

CORINDON

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alumine alpha

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korund /[ko'ront], der; -[e]s, -e/

cương ngọc; corunđum;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korund /m/SỨ_TT/

[EN] corundum, emery, CƠ emery

[VI] coriđon, bột mài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Korund

corundum

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korund /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Korund

[EN] alpha-alumina; corundum

[FR] alumine alpha; corindon

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

KORUND

[DE] KORUND

[EN] CARBORUNDUM

[FR] CORINDON