TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cương ngọc

cương ngọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

corunđum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kv. corinddon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

côranhđông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coriđon.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cương ngọc

corundum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adamantine spar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cương ngọc

Korund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kortind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kortind /m -(e)s, -e (khoáng vật)/

cương ngọc, corunđum, coriđon.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korund /[ko'ront], der; -[e]s, -e/

cương ngọc; corunđum;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adamantine spar

cương ngọc, côranhđông

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

corundum

kv. corinddon, cương ngọc