TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infinitesimalrechnung

phép tính các vô cùng bé

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép tính vi phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép tính vi phân và tích phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

infinitesimalrechnung :

Calculus :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
infinitesimalrechnung

infinitesimal calculus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

infinitesimalrechnung

Infinitesimalrechnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
infinitesimalrechnung :

Infinitesimalrechnung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

infinitesimalrechnung :

Calcul:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
infinitesimalrechnung

calcul infinitésimal

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infinitesimalrechnung /[rnfinitezi'ma:!-], die (Math.)/

phép tính vi phân và tích phân (Differenzial- u Integralrechnung);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Infinitesimalrechnung

calcul infinitésimal

Infinitesimalrechnung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infinitesimalrechnung /f/TOÁN/

[EN] infinitesimal calculus

[VI] phép tính các vô cùng bé, phép tính vi phân

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Infinitesimalrechnung :

[EN] Calculus :

[FR] Calcul:

[DE] Infinitesimalrechnung :

[VI] 1- sỏi, một khối cứng giống đá cuội tạo ra trong cơ thể, đặc biệt là ở túi mật, đường tiểu. 2- khối calcium đóng trên mặt răng, có thể làm nướu răng bị hư.