TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép tính vi phân

phép tính vi phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép tính các vô cùng bé

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phép tính vi phân

differential calculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 differential calculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infinitesimal calculus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phép tính vi phân

Differentialrechnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infinitesimalrechnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differenzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mithilfe der Differenzialrechnung und der Annahme, dass sich die Konzentration des Enzym- Substrat-Komplexes über den betrachteten Reaktionszeitraum nicht ändert, d. h. ein Fließgleichgewicht besteht, können die drei Geschwindigkeitskonstanten zur Michaelis-Menten-Konstante KM zusammengefasst werden.

Với sự hỗ trợ của phép tính vi phân và giả định rằng nồng độ của phức hợp enzyme-chất nền trong giai đoạn quan sát phản ứng không thay đổi, nghĩa là đang ở một trạng thái ổn định, thì ba hằng số tốc độ được gom lại thành hằng số Michaelis-Menten KM.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Differentialrechnung /die (Math.)/

(o PI ) phép tính vi phân;

Differenzie /rung, die; -, -en/

(Math ) phép tính vi phân (Differenzialrechnung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Differentialrechnung /í =, -en (toán)/

phép tính vi phân;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differentialrechnung /f/TOÁN/

[EN] differential calculus

[VI] phép tính vi phân

Infinitesimalrechnung /f/TOÁN/

[EN] infinitesimal calculus

[VI] phép tính các vô cùng bé, phép tính vi phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 differential calculus /toán & tin/

phép tính vi phân

differential calculus

phép tính vi phân

 differential calculus /toán & tin/

phép tính vi phân