Việt
chỉ đóng sách
chỉ dùng để khâu sách
Anh
small laid cord
binding thread
Đức
Heftfaden
Pháp
fouet
Heftfaden /der/
chỉ dùng để khâu sách;
Heftfaden /m/IN/
[EN] binding thread
[VI] chỉ đóng sách
Heftfaden /TECH,INDUSTRY/
[DE] Heftfaden
[EN] small laid cord
[FR] fouet