TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hautstecken

hay đau ốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ da thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lổp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp màng mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ lụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hautstecken

Hautstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit heiler Haut davonkommen (ugs.)

thoát được sự trừng phạt, được an toàn

mit Haut und Haar[en] (ugs.)

hết sạch, không còn tí gì, hoàn toàn

jmdm. unter die Haut gehen/dringen (ugs.)

làm ai xúc động đến tận tâm can.

auf der faulen Haut liegen (ugs.)

chây lười

sich auf die faule Haut legen (ugs.)

bắt đầu sinh tật lười biếng.

die Zwiebel hat sieben Häute

củ hành có bảy lớp.

ein Schiff mit einer silbern glänzenden Haut

một chiếc tàu có vỗ ánh màu bạc.

er ist eine ehrliche Haut

ông ẩy là một con người trung thực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hautstecken /(ugs.)/

hay đau ốm;

mit heiler Haut davonkommen (ugs.) : thoát được sự trừng phạt, được an toàn mit Haut und Haar[en] (ugs.) : hết sạch, không còn tí gì, hoàn toàn jmdm. unter die Haut gehen/dringen (ugs.) : làm ai xúc động đến tận tâm can.

Hautstecken /(ugs.)/

bộ lông; bộ da thú (Tierhaut);

auf der faulen Haut liegen (ugs.) : chây lười sich auf die faule Haut legen (ugs.) : bắt đầu sinh tật lười biếng.

Hautstecken /(ugs.)/

lớp vỏ; lổp (Hülle, Schale);

die Zwiebel hat sieben Häute : củ hành có bảy lớp.

Hautstecken /(ugs.)/

lớp màng mỏng (trên bề mặt chất lỏng như váng sữa );

Hautstecken /(ugs.)/

(o Pl ) bao; bọc; vỏ mỏng; vỏ lụa;

ein Schiff mit einer silbern glänzenden Haut : một chiếc tàu có vỗ ánh màu bạc.

Hautstecken /(ugs.)/

(Mensch, Person);

er ist eine ehrliche Haut : ông ẩy là một con người trung thực.