TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haushaltsgerät

thiết bị gia dụng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Haushaltsartikel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

haushaltsgerät

household/domestic appliance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

appliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

domestic appliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

household appliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

haushaltsgerät

Haushaltsgerät

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

haushaltsgerät

appareil domestique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareil électro-ménager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipement des ménages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haushaltsgerät /das/

thiết bị gia dụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haushaltsgerät /n -(e)s, -e/

xem Haushaltsartikel; elektrische - gerate các dụng cụ điện dân dụng, đồ điện dân dụng; Haushalts

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haushaltsgerät /TECH/

[DE] Haushaltsgerät

[EN] appliance; domestic appliance; household appliance

[FR] appareil domestique

Haushaltsgerät /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Haushaltsgerät

[EN] domestic appliance

[FR] appareil électro-ménager; équipement des ménages

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Haushaltsgerät

[EN] household/domestic appliance

[VI] thiết bị gia dụng