TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hase

thỏ rừng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ rừng tai to

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con thỏ rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là người có nhiều kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là người lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay làm trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hase

hare

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jack rabbit

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hase

Hase

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hase

capucin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lièvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ängstlich wie ein Hase

nhát như thỏ

ein alter

kein heuriger Hase sein (ugs.)

không còn là người mới vào nghề nữa

falscher Hase

thịt băm nặn thành dạng bánh mì dài và rán

da liegt der Hase im Pfeffer (ugs.)

đó chính là mấu chốt của vấn đề, vấn đề là ở chỗ đó

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jünger Hase

thỏ non;

álter Hase

người nhiều kinh nghiêm;

falscher Hase

(nấu ăn) bánh cuốn nhân thịt;

wie ein Hase hin -und hérlau/en

chạy loăng quăng như thỏ; 2. [ngưòi, kẻ] nhát gan, nhút nhát, ươn hèn;

♦ er ist auch kein heuriger Hase mehr

nó đã lón;

nicht den Hase n in der Pfanne glauben

không tin mù quáng vào lỏi nói; chỉ tin vào sự kiên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hase /[’ha:za], der; -n, -n/

con thỏ rừng;

ängstlich wie ein Hase : nhát như thỏ ein alter :

Hase /sein (ugs.)/

là người có nhiều kinh nghiệm; là người lão luyện (trong một lĩnh vực);

kein heuriger Hase sein (ugs.) : không còn là người mới vào nghề nữa falscher Hase : thịt băm nặn thành dạng bánh mì dài và rán da liegt der Hase im Pfeffer (ugs.) : đó chính là mấu chốt của vấn đề, vấn đề là ở chỗ đó

Hase /lant, der; -en, -en (veraltet)/

thằng hề; người hay làm trò; người hay đùa (Spaß macher, Possenreißer);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hase /ENVIR/

[DE] Hase

[EN] hare

[FR] capucin; lièvre

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hase /m -n, -n/

1. [con] thỏ rừng, thỏ (Lepus L.); grauer Hase thỏ Châu Âu (Lepus europaeus L.); veränderlicher [weißer] Hase thỏ núi; jünger Hase thỏ non; álter Hase người nhiều kinh nghiêm; falscher Hase (nấu ăn) bánh cuốn nhân thịt; wie ein Hase hin -und hérlau/en chạy loăng quăng như thỏ; 2. [ngưòi, kẻ] nhát gan, nhút nhát, ươn hèn; ♦ er ist auch kein heuriger Hase mehr nó đã lón; nicht den Hase n in der Pfanne glauben không tin mù quáng vào lỏi nói; chỉ tin vào sự kiên;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Hase

[DE] Hase

[EN] hare

[VI] thỏ rừng

Hase

[DE] Hase

[EN] jack rabbit

[VI] thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ)

Hase

[DE] Hase

[EN] jack rabbit

[VI] thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ