TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefahrenkennzeichnung

Nhận dạng mức nguy hại

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự nhận dạng các mối nguy hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gefahrenkennzeichnung

Hazards Identification

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

identification of hazards

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gefahrenkennzeichnung

Gefahrenkennzeichnung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gefahrenkennzeichnung

[EN] hazard signs

[VI] nguy hiểm, ký hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahrenkennzeichnung /f/KTA_TOÀN/

[EN] identification of hazards

[VI] sự nhận dạng các mối nguy hiểm

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hazards Identification

[DE] Gefahrenkennzeichnung

[VI] Nhận dạng mức nguy hại

[EN] Providing information on which facilities have extremely hazardous substances, what those chemicals are, how much there is at each facility, how the chemicals are stored, and whether they are used at high temperatures.

[VI] Là sự cung cấp thông tin về những phương tiện có các chất cực kỳ nguy hiểm, các loại hóa chất độc hại, lượng hóa chất độc hại ở mỗi phương tiện, cách bảo quản các hóa chất và có thể được sử dụng ở nhiệt độ cao hay không.