TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gärtnerei

làm vườn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng rau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại trồng và bán cây cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghề làm vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc làm vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gärtnerei

Gärtnerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gärtnerei /die; -, -en/

nhà vườn; trại trồng và bán cây cảnh;

Gärtnerei /die; -, -en/

(o Pl ) (ugs ) nghề làm vườn; công việc làm vườn (Gartenarbeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gärtnerei /f =, -en/

nghề, môn, khoa] làm vườn, trồng rau.