TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emulgieren

tẩm nhũ tương

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tạo nhũ hóa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự tạo nhũ tương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhũ tương hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo nhũ tương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhũ tương hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhũ tương hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhũ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

emulgieren

emulsify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emulsification

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emulsifying

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

emulgieren

Emulgieren

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

emulgieren

emulsionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émulsifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emulgieren /(sw. V.; hat)/

nhũ tương hóa; nhũ hóa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emulgieren /nt/CN_HOÁ/

[EN] emulsification

[VI] sự tạo nhũ tương, sự nhũ tương hóa

emulgieren /vt/CN_HOÁ, FOTO, C_DẺO, GIẤY, ÔNMT/

[EN] emulsify

[VI] tạo nhũ tương, nhũ tương hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emulgieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] emulgieren

[EN] emulsify

[FR] emulsionner; émulsifier

Từ điển Polymer Anh-Đức

emulsify

emulgieren

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Emulgieren

[VI] tạo nhũ hóa

[EN] emulsifying

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Emulgieren

[EN] emulsification, emulsifying

[VI] tẩm nhũ tương