Việt
tạo nhũ tương
nhủ tương hoá
nhũ tương hoá
Anh
emulsifying
emulsify
Đức
Emulgier-
emulgieren
Schnelle und schonende Durchmischung mittelund hochviskoser Medien, Minimierung der Emulsionsbildung bei mehreren Phasen, geringer Energiebedarf
Trộn nhanh và nhẹ nhàng các dung dịch sệt trung bình đến cao, giảm thiểu độ tạo nhũ tương ở dung dịch nhiều pha, ít tốn năng lượng
Emulgier- /pref/CN_HOÁ/
[EN] emulsifying (thuộc)
[VI] (thuộc) tạo nhũ tương, nhủ tương hoá
emulgieren /vt/CN_HOÁ, FOTO, C_DẺO, GIẤY, ÔNMT/
[EN] emulsify
[VI] tạo nhũ tương, nhũ tương hoá