TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dromedar

lạc đà một bướu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lạc đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con lạc đà một bướu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dromedar

dromedary

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dromedar

Dromedar

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dromedar

dromadaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dromedar /['dro:meda:r, dròme'da:r], das; -s, -e/

con lạc đà một bướu (einhöckeriges Kamel);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dromedar /ENVIR/

[DE] Dromedar

[EN] dromedary

[FR] dromadaire

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dromedar /n-s, -e/

1. [con] lạc đà(Camelusdromedarius L.f, 2. kê ngu ngốc, ngưòidại dột, nguôi khò dại, thằng ngu, kẻ đầnđộn, kẻ ngu xuẩn.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Dromedar

[DE] Dromedar

[EN] dromedary

[VI] lạc đà một bướu