TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bruhe

canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cà phê hay trà pha loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lỏng bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
brühe

nước luộc thịt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

môi trường lỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

« ngâm tôm công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

brühe

Broth

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

slurry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brühe

Brühe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bruhe

Bruhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

brühe

bouillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspension épaisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lange Brühe

canh loãng;

eine lange Brühe (viel machen

1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brei,Brühe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Brei; Brühe

[EN] slurry

[FR] bouillie; suspension épaisse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brühe /f =, -n/

canh, súp, nưỏc hầm, nưóc dùng; nưỏc luộc; nưđc sốt, nưdc chắm; kúrge nưdc canh đặc; lange Brühe canh loãng; eine lange Brühe (viel machen 1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2. (um A) được phổ biến, lan rộng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Brühe

[DE] Brühe

[EN] Broth

[VI] nước luộc thịt, môi trường lỏng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruhe /['bry:a], die; -, -n/

canh; xúp; nước hầm; nước dùng;

Bruhe /['bry:a], die; -, -n/

(ugs abwertend) cà phê hay trà (chè) pha loãng;

Bruhe /['bry:a], die; -, -n/

(abwertend) nước bẩn; chất lỏng bẩn;

Bruhe /['bry:a], die; -, -n/

(ugs ) mồ hôi (Schweiß);