TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súp

cháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

« ngâm tôm công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

súp

Ochsenschwanzsuppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brühe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Natriumglutamat wird vor allem Fertigprodukten wie Pizza, Suppen, Wurst oder Knabberartikeln zugesetzt und sorgt dort für eine fleischig-würzige Geschmacksrichtung.

Bột ngọt được cho thêm vào chủ yếu ở các thành phẩm như bánh pizza, súp, xúc xích hay các thứ bánh ăn nhẹ và tạo cho các sản phẩm này có một hương vị béo, cay.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unterbindung von Kesselsteinschichten

Ngăn chận quá trình bám lớp vôi trên thành nồi hơi súp-de

Neutrale und schwach alkalische wässrige Flüssigkeiten, Kesselspeisewasser, hartes Wasser

Dung dịch nước lỏng trung tính hoặc kiềm yếu, nước dùng cho nồi súp-de, nước cứng

Vorsicht bei Anwendung von Hydrazin zum Korrosionsschutz (Sauerstoffbindung) in Kesselspeisewässern, da hier bei einem Überschuss Ammoniak entstehen kann.

Cẩn thận khi sử dụng chất chống ăn mòn hydrazin (liên kết với oxy) trong các nồi súp-de chứa nước cấp (nước được xử lý đặc biệt dùng cho lò hơi!), bởi vì chất hydrazin thặng dư có thể phản ứng sinh ra amoniac.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lange Brühe

canh loãng;

eine lange Brühe (viel machen

1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ochsenschwanzsuppe /f -, -n/

cháo, súp, đuôi bò; Ochsen

Brühe /f =, -n/

canh, súp, nưỏc hầm, nưóc dùng; nưỏc luộc; nưđc sốt, nưdc chắm; kúrge nưdc canh đặc; lange Brühe canh loãng; eine lange Brühe (viel machen 1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2. (um A) được phổ biến, lan rộng.