TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breitband

Dải tần rộng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng tần rộng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

dải sóng rộng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dải rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép dải rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

breitband

broadband

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wide strip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wide stripes

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wide band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wideband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

breitband

Breitband

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

breitband

haut débit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

large bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bandes larges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liaisons à bande élargie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liaisons à large bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande large

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breitband /nt/M_TÍNH/

[EN] broadband, wideband

[VI] dải rộng, dải tần rộng

Breitband /nt/TV/

[EN] broadband

[VI] dải rộng, dải tần rộng

Breitband /nt/CNSX/

[EN] wide strip

[VI] thép dải rộng

Breitband /nt/V_THÔNG/

[EN] broadband, wideband

[VI] dải rộng, dải tần rộng, băng rộng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Breitband /INDUSTRY-METAL/

[DE] Breitband

[EN] wide strip

[FR] large bande

Breitband /INDUSTRY-METAL/

[DE] Breitband

[EN] coil

[FR] large bande

Breitband /INDUSTRY-METAL/

[DE] Breitband

[EN] wide strip

[FR] bandes larges

Breitband /IT-TECH/

[DE] Breitband

[EN] wide band

[FR] liaisons à bande élargie; liaisons à large bande

Breitband /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Breitband

[EN] broadband

[FR] bande large

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Breitband

[DE] Breitband

[VI] dải sóng rộng

[EN] broadband

[FR] haut débit

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Breitband

broadband

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Breitband

[VI] Dải tần rộng, băng tần rộng

[EN] wide stripes