TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bomber

xem Bombenflugzeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy bay oanh tạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy bay ném bom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên có cú sút hay cú ném bóng rất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bomber

bobbin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bomber

Bomber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundtaukugel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Roller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bomber

diabolo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sphère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bomber,Grundtaukugel,Roller /FISCHERIES/

[DE] Bomber; Grundtaukugel; Roller

[EN] bobbin

[FR] diabolo; sphère

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bomber /der; -s, -/

(ugs ) máy bay oanh tạc; máy bay ném bom (Bombenflug zeug);

Bomber /der; -s, -/

(Sport Jargon) cầu thủ; vận động viên có cú sút hay cú ném bóng rất mạnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bomber /m -s, =/

xem Bombenflugzeug